Trang chủ078150 • KOSDAQ
add
HB Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.927,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.541,00 ₩ - 4.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,32 T KRW
Số lượng trung bình
554,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,01 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | 0,27% |
Thu nhập ròng | -566,60 Tr | -102,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -102,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 T | -9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,03 T | 38,24% |
Tổng tài sản | 346,21 T | -20,45% |
Tổng nợ | 91,68 T | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,60 Tr | -102,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,07 T | 22,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -353,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,92 Tr | -114,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,41 T | -25,78% |
Dòng tiền tự do | -18,21 T | 17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
370