Trang chủ078140 • KOSDAQ
add
DaebongLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.700,00 ₩ - 14.110,00 ₩
Phạm vi một năm
10.050,00 ₩ - 26.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,00 T KRW
Số lượng trung bình
181,77 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,93 T | 12,82% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 178,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 146,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | 53,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,69 T | -17,64% |
Tổng tài sản | 237,97 T | 21,89% |
Tổng nợ | 71,28 T | 65,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 178,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | -23,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,30 T | -239,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 T | 331,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,71 T | -181,94% |
Dòng tiền tự do | -26,25 T | -333,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
133