Trang chủ078140 • KOSDAQ
add
DaebongLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.660,00 ₩ - 12.820,00 ₩
Phạm vi một năm
11.060,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,13 T KRW
Số lượng trung bình
31,30 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,45 T | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 19,41% |
Thu nhập ròng | 7,13 T | 472,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,97 | 410,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,22 T | -29,09% |
Tổng tài sản | 257,57 T | 28,23% |
Tổng nợ | 83,09 T | 74,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 T | 472,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 T | -44,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | -171,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 T | 99,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 T | -15,21% |
Dòng tiền tự do | -5,14 T | -354,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
131