Trang chủ078140 • KOSDAQ
add
DaebongLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.530,00 ₩ - 12.720,00 ₩
Phạm vi một năm
11.060,00 ₩ - 17.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,91 T KRW
Số lượng trung bình
23,47 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,83 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 30,29% |
Thu nhập ròng | 970,86 Tr | -83,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -84,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -47,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,78 T | -32,13% |
Tổng tài sản | 255,44 T | 11,17% |
Tổng nợ | 79,34 T | 30,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,86 Tr | -83,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 T | -195,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,77 Tr | 99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 T | -86,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -928,67 Tr | -2.069,93% |
Dòng tiền tự do | -6,63 T | -4,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
133