Trang chủ078130 • KOSDAQ
add
Kuk Il Paper MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
364,00 ₩ - 371,00 ₩
Phạm vi một năm
348,00 ₩ - 917,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
410,38 T KRW
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,77 T | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | -456,28 Tr | 75,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | 74,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,71 Tr | 134,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,17 T | -58,54% |
Tổng tài sản | 137,70 T | -8,55% |
Tổng nợ | 13,82 T | -23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,28 Tr | 75,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 T | -40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 T | 40,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,05 N | 99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,31 Tr | 67,08% |
Dòng tiền tự do | 2,77 T | -49,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 8, 1978
Trang web
Nhân viên
124