Trang chủ078020 • KOSDAQ
add
LS Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 6.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
293,50 T KRW
Số lượng trung bình
143,48 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,75 T | 18,71% |
Chi phí hoạt động | 274,33 T | 35,24% |
Thu nhập ròng | 21,65 T | 109,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 76,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 NT | -0,67% |
Tổng tài sản | 10,45 NT | 11,76% |
Tổng nợ | 9,56 NT | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,65 T | 109,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,24 T | 78,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,99 T | -650,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,77 T | -85,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,36 T | -392,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
322