Trang chủ078000 • KRX
add
Telcoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.960,00 ₩ - 16.230,00 ₩
Phạm vi một năm
8.510,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,50 T KRW
Số lượng trung bình
30,59 N
Tỷ số P/E
15,44
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,14 T | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | -15,09% |
Thu nhập ròng | 727,18 Tr | 4.331,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 4.531,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,31 Tr | 156,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,29 T | -16,79% |
Tổng tài sản | 129,90 T | 17,97% |
Tổng nợ | 24,75 T | 261,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,18 Tr | 4.331,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,55 T | 819,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,52 T | -6.711,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 T | -285,55% |
Dòng tiền tự do | 16,93 T | 166,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
172