Trang chủ078000 • KRX
add
Telcoware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.180,00 ₩ - 15.820,00 ₩
Phạm vi một năm
8.510,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,33 T KRW
Số lượng trung bình
195,10 N
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | -31,44% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | -376,58 Tr | -340,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | -450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 T | -824,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,16 T | 36,54% |
Tổng tài sản | 113,48 T | 2,18% |
Tổng nợ | 9,13 T | 22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,58 Tr | -340,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | 53,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 T | 14,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 T | 45,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | 84,38% |
Dòng tiền tự do | -5,44 T | 32,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
171