Trang chủ0778 • HKG
add
Fortune Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,93 $ - 4,96 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 T HKD
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 427,23 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | -326,68 Tr | -1.695,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,46 | -1.733,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,27 Tr | -29,54% |
Tổng tài sản | 37,54 T | -4,24% |
Tổng nợ | 11,59 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,68 Tr | -1.695,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web