Trang chủ0776 • HKG
add
Imperium Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,64 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 9,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
612,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,73 Tr | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 16,09 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | 23,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,00 | 20,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | 25,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,27 Tr | 116,82% |
Tổng tài sản | 90,83 Tr | 18,32% |
Tổng nợ | 263,76 Tr | -25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -172,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | 23,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,50 N | 111,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 Tr | 790,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,26 Tr | 363,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,61 Tr | 3.128,25% |
Dòng tiền tự do | -4,52 Tr | 12,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
131