Trang chủ077360 • KOSDAQ
add
DuksanHiMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.065,00 ₩ - 4.210,00 ₩
Phạm vi một năm
3.160,00 ₩ - 8.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,25 T KRW
Số lượng trung bình
118,69 N
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,15 T | -27,39% |
Chi phí hoạt động | 9,30 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | -894,90 Tr | -112,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -117,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | -61,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,94 T | 33,76% |
Tổng tài sản | 821,28 T | 9,29% |
Tổng nợ | 368,09 T | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,90 Tr | -112,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 T | -835,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 T | 132,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -124,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 T | -124,01% |
Dòng tiền tự do | -9,55 T | -69,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
188