Trang chủ077360 • KOSDAQ
add
DuksanHiMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.745,00 ₩ - 4.920,00 ₩
Phạm vi một năm
3.160,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,78 T KRW
Số lượng trung bình
783,50 N
Tỷ số P/E
30,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,41 T | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 9,62 T | 5,53% |
Thu nhập ròng | 709,03 Tr | -87,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -87,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 T | -44,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,84 T | 13,75% |
Tổng tài sản | 799,84 T | 2,79% |
Tổng nợ | 349,98 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 709,03 Tr | -87,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 T | 251,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,52 T | 204,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,25 T | -315,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 T | 166,22% |
Dòng tiền tự do | 8,23 T | 1.328,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
229