Trang chủ077360 • KOSDAQ
add
DuksanHiMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.700,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.160,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,72 T KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
26,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,47 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 10,22 T | -5,98% |
Thu nhập ròng | 5,29 T | 98,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 85,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | -15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,88 T | 7,24% |
Tổng tài sản | 810,48 T | 4,31% |
Tổng nợ | 352,94 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 T | 98,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,95 Tr | -100,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -151,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 T | -1,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,78 Tr | -93,16% |
Dòng tiền tự do | -7,21 T | -407,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
188