Trang chủ0771 • HKG
add
Automated Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
716,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
166,99 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 666,44 Tr | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 44,24 Tr | 11,57% |
Thu nhập ròng | 20,76 Tr | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,55 Tr | -4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,70 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 3,73% |
Tổng nợ | 1,02 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,76 Tr | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,12 Tr | -76,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,34 Tr | 717,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,57 Tr | 27,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,14 Tr | 169,66% |
Dòng tiền tự do | 16,93 Tr | -5,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.647