Trang chủ0768 • HKG
add
UBA Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
679,20 N
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | -23,00% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 50,36% |
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 29,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 233,77 | 68,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,11 Tr | 9,09% |
Tổng tài sản | 100,48 Tr | 13,49% |
Tổng nợ | 83,00 N | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 Tr | 29,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3