Trang chủ0768 • HKG
add
UBA Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,00 N | 114,88% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 2.722,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 491,88 | 1.213,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,21 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 93,38 Tr | 12,44% |
Tổng nợ | 392,00 N | 17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 2.722,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 Tr | 1.094,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,00 N | 191,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,66 Tr | 1.202,10% |
Dòng tiền tự do | -667,81 N | 11,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4