Trang chủ0767 • HKG
add
Zhong Ji Longevity Science Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
528,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,66 Tr | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 13,49 Tr | -16,74% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -1.131,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,57 | -988,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 Tr | -61,84% |
Tổng tài sản | 509,39 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 77,85 Tr | 16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -1.131,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,57 Tr | -281.987,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 Tr | 8,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,93 Tr | 26,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 Tr | -493,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
52