Trang chủ0764 • HKG
add
Eternity Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
473,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
264,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,88 Tr | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 28,28 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | -22,68 Tr | 64,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,21 | 68,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,69 Tr | -8,83% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -11,52% |
Tổng nợ | 1,57 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,68 Tr | 64,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | -76,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | -60,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,39 Tr | 75,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 Tr | -69,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
346