Trang chủ075970 • KOSDAQ
add
Dongkuk Refractories & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ₩ - 2.330,00 ₩
Phạm vi một năm
2.160,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 T KRW
Số lượng trung bình
127,26 N
Tỷ số P/E
26,78
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,56 T | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | 636,83 Tr | 291,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 274,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 204,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 T | -11,75% |
Tổng tài sản | 124,99 T | -2,94% |
Tổng nợ | 43,19 T | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,83 Tr | 291,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | 120,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,02 Tr | 57,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,95 Tr | 24,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 9.717,18% |
Dòng tiền tự do | 174,23 Tr | 115,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
135