Trang chủ075970 • KOSDAQ
add
Dongkuk Refractories & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
2.265,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 T KRW
Số lượng trung bình
810,63 N
Tỷ số P/E
37,04
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,19 T | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -11,48% |
Thu nhập ròng | 861,34 Tr | 45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 45,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 104,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 T | -22,45% |
Tổng tài sản | 124,63 T | -5,18% |
Tổng nợ | 44,01 T | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 861,34 Tr | 45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 T | -3,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,24 Tr | -143,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 T | -290,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,53 T | -60,89% |
Dòng tiền tự do | 6,35 T | 57,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
135