Trang chủ0756 • HKG
add
Summi (Group) Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,97 Tr | 19,22% |
Chi phí hoạt động | 8,68 Tr | -13,23% |
Thu nhập ròng | 905,50 N | 155,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 146,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | -233,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,53 Tr | 390,55% |
Tổng tài sản | 112,27 Tr | -15,75% |
Tổng nợ | 382,43 Tr | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -270,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,50 N | 155,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | 197,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -107,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,50 N | 102,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 190,50% |
Dòng tiền tự do | -7,75 Tr | -787,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
93