Trang chủ0755 • HKG
add
DevGreat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 175,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,72 Tr | -49,96% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | 293,84% |
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | 97,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,86 | 94,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | -93,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,14 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 893,52 Tr | -79,44% |
Tổng nợ | 464,19 Tr | -87,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | 97,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,57 Tr | -380,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 96,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,73 Tr | 237,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,29 Tr | -29,74% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | 65,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
317