Trang chủ075580 • KRX
add
Sejin Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.700,00 ₩ - 18.150,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 27.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,37 T | 21,87% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | -0,88% |
Thu nhập ròng | 7,19 T | 373,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 324,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 126,00 | 373,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,99 T | 458,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,16 T | 39,29% |
Tổng tài sản | 641,49 T | 8,52% |
Tổng nợ | 373,61 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 T | 373,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,69 T | 1.122,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,66 T | -244,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 T | -96,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 T | -75,10% |
Dòng tiền tự do | 23,66 T | 1.717,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
285