Trang chủ0754 • HKG
add
Hopson Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 4,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T HKD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -53,14% |
Chi phí hoạt động | 399,69 Tr | -34,04% |
Thu nhập ròng | -866,08 Tr | -261,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,77 | -444,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,43 Tr | -32,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 T | -59,98% |
Tổng tài sản | 256,68 T | -10,73% |
Tổng nợ | 157,70 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -866,08 Tr | -261,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 T | 1,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 627,77 Tr | -55,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 T | -339,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,06 Tr | -106,54% |
Dòng tiền tự do | 305,94 Tr | -51,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
8.327