Trang chủ075180 • KRX
add
Saeron Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.235,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.015,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,02 T KRW
Số lượng trung bình
9,71 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,19 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -5,36% |
Thu nhập ròng | 4,15 T | 237,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 234,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 343,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,42 T | 6,98% |
Tổng tài sản | 269,55 T | 4,10% |
Tổng nợ | 29,01 T | 31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | 237,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | -62,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 T | 5,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,37 Tr | 53,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | -45,77% |
Dòng tiền tự do | 248,49 Tr | -96,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
275