Trang chủ075180 • KRX
add
Saeron Automotive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.175,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Phạm vi một năm
3.060,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,15 T KRW
Số lượng trung bình
12,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,39 T | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 3,77% |
Thu nhập ròng | -6,55 T | -273,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,00 | -282,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | 0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,95 T | 9,69% |
Tổng tài sản | 260,48 T | -1,49% |
Tổng nợ | 27,36 T | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,55 T | -273,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 T | 32,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 T | 185,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | 7,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | 96,04% |
Dòng tiền tự do | 4,98 T | 283,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
278