Trang chủ075130 • KOSDAQ
add
Plantynet Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.407,00 ₩ - 2.440,00 ₩
Phạm vi một năm
1.997,00 ₩ - 4.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,14 T KRW
Số lượng trung bình
71,54 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,85 T | 11,57% |
Chi phí hoạt động | 8,42 T | 6,53% |
Thu nhập ròng | 281,10 Tr | 645,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 588,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,31 Tr | -60,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,50 T | -1,27% |
Tổng tài sản | 99,02 T | 3,34% |
Tổng nợ | 15,47 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,10 Tr | 645,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | -203,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 44,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,40 Tr | 92,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 T | -140,63% |
Dòng tiền tự do | -2,86 T | -324,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75