Trang chủ0750 • HKG
add
China Shuifa Singyes Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
693,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
864,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,43 Tr | 22,45% |
Chi phí hoạt động | 62,90 Tr | -16,84% |
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,31 Tr | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,02 Tr | 24,94% |
Tổng tài sản | 22,48 T | 8,65% |
Tổng nợ | 17,22 T | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,87 Tr | 223,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,08 Tr | 39,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,06 Tr | 58,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,38 Tr | 66,85% |
Dòng tiền tự do | -54,76 Tr | -150,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.012