Trang chủ0747 • HKG
add
Shenyang Public Utility Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
565,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,00 N | -82,65% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | -46,66% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -202,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,08 | -692,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 34,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -64,84% |
Tổng tài sản | 523,73 Tr | -18,47% |
Tổng nợ | 207,76 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -202,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 Tr | -917,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 N | -104,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,60 Tr | 563,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,00 N | -80,00% |
Dòng tiền tự do | -291,44 N | 82,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
33