Trang chủ0746 • HKG
add
Lee & Man Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Mức chênh lệch một ngày
5,53 $ - 5,69 $
Phạm vi một năm
3,41 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T HKD
Số lượng trung bình
385,53 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 965,98 Tr | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 156,46 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 163,31 Tr | 36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | 40,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,30 Tr | 24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,75 Tr | 35,68% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 2,63% |
Tổng nợ | 1,08 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,31 Tr | 36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,54 Tr | -3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,09 Tr | 19,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,66 Tr | 1,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 Tr | 64,99% |
Dòng tiền tự do | 115,68 Tr | 500,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.900