Trang chủ074610 • KRX
add
ENPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
511,00 ₩
Phạm vi một năm
511,00 ₩ - 1.297,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,72 T | 114,70% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | -49,14% |
Thu nhập ròng | -31,34 Tr | 99,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 99,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,36 Tr | 99,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -66,83% |
Tổng tài sản | 53,05 T | -64,43% |
Tổng nợ | 33,16 T | -64,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,34 Tr | 99,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | 27,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 T | -32,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,19 Tr | 81,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,96 Tr | 114,55% |
Dòng tiền tự do | -598,44 Tr | -179,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
111