Trang chủ074610 • KRX
add
ENPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
511,00 ₩
Phạm vi một năm
511,00 ₩ - 1.677,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -67,97% |
Thu nhập ròng | -5,00 T | 64,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,06 | 65,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,96 Tr | 96,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,67 Tr | -82,96% |
Tổng tài sản | 59,55 T | -61,70% |
Tổng nợ | 39,61 T | -56,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 T | 64,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 T | 31,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,71 T | 167,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -137,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,07 Tr | 98,43% |
Dòng tiền tự do | -5,15 T | 49,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
76