Trang chủ0745 • HKG
add
China National Culture Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,89 Tr | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -28,50% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 1.300,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,34 | 1.227,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,39 Tr | 149,07% |
Tổng tài sản | 74,71 Tr | 190,83% |
Tổng nợ | 13,26 Tr | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 1.300,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 Tr | -2.448,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -2.448,53% |
Dòng tiền tự do | 811,56 N | 11.904,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
22