Trang chủ0743 • HKG
add
Asia Cement (China) Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T HKD
Số lượng trung bình
716,96 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -8,09% |
Chi phí hoạt động | 164,77 Tr | -22,79% |
Thu nhập ròng | 111,34 Tr | 140,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 144,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,01 Tr | 142,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | -28,74% |
Tổng tài sản | 19,63 T | 1,65% |
Tổng nợ | 2,63 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,34 Tr | 140,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,63 Tr | 27,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | 99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,14 Tr | 103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,82 Tr | 107,77% |
Dòng tiền tự do | 178,31 Tr | -77,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.760