Trang chủ0738 • HKG
add
Le Saunda Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,90 Tr | -35,95% |
Chi phí hoạt động | 41,93 Tr | -32,43% |
Thu nhập ròng | -15,68 Tr | 17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,73 | -28,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,12 Tr | 34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,67 Tr | -10,96% |
Tổng tài sản | 526,15 Tr | -19,73% |
Tổng nợ | 81,38 Tr | -29,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,68 Tr | 17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 Tr | -192,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 Tr | 316,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | 87,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 Tr | 61,37% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | 21,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
379