Trang chủ0738 • HKG
add
Le Saunda Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
171,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,25 Tr | -26,13% |
Chi phí hoạt động | 59,04 Tr | -10,52% |
Thu nhập ròng | -31,37 Tr | -547,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,42 | -777,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,64 Tr | -274,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,42 Tr | -9,64% |
Tổng tài sản | 574,24 Tr | -22,83% |
Tổng nợ | 90,84 Tr | -27,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,37 Tr | -547,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 Tr | -185,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 Tr | -95,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | 86,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | -120,47% |
Dòng tiền tự do | -16,30 Tr | -211,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
610