Trang chủ073560 • KOSDAQ
add
Woorison F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.491,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.479,00 ₩ - 1.500,00 ₩
Phạm vi một năm
1.137,00 ₩ - 1.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,51 T KRW
Số lượng trung bình
178,61 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,56 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 5,37 T | 1,78% |
Thu nhập ròng | -838,28 Tr | -195,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -190,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 T | -12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,68 T | 115,77% |
Tổng tài sản | 562,51 T | 15,42% |
Tổng nợ | 238,14 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -838,28 Tr | -195,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 T | 134,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,58 T | 45,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 T | 5,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,12 Tr | 94,27% |
Dòng tiền tự do | 6,60 T | 150,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
118