Trang chủ073560 • KOSDAQ
add
Woorison F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.499,00 ₩ - 1.524,00 ₩
Phạm vi một năm
1.184,00 ₩ - 1.647,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,10 T KRW
Số lượng trung bình
146,99 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,39 T | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | 16,11 T | 144,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,57 | 150,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,40 T | 67,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,57 T | 322,44% |
Tổng tài sản | 571,34 T | 12,06% |
Tổng nợ | 221,59 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,11 T | 144,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,94 T | 67,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,49 T | 542,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,91 T | -627,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,52 T | 3.792,52% |
Dòng tiền tự do | 62,26 T | 2.121,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
118