Trang chủ073560 • KOSDAQ
add
Woorison F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.468,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.465,00 ₩ - 1.488,00 ₩
Phạm vi một năm
1.184,00 ₩ - 1.647,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,26 T KRW
Số lượng trung bình
117,38 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,77 T | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 8,19% |
Thu nhập ròng | 11,16 T | -3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | -0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,09 T | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,59 T | 87,10% |
Tổng tài sản | 564,05 T | 12,82% |
Tổng nợ | 230,60 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,16 T | -3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,92 T | 187,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 T | -80,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 T | -368,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 904,25 Tr | -71,22% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | 62,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
116