Trang chủ073540 • KOSDAQ
add
FRtek Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ₩ - 2.595,00 ₩
Phạm vi một năm
1.156,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,30 T KRW
Số lượng trung bình
495,75 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -19,95% |
Thu nhập ròng | -67,60 Tr | -127,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -128,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,50 Tr | 128,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,65 T | 15,47% |
Tổng tài sản | 73,67 T | -1,65% |
Tổng nợ | 13,27 T | -23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,60 Tr | -127,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,10 Tr | 125,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,40 T | -999,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,49 Tr | 84,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,03 T | -4.409,35% |
Dòng tiền tự do | 188,23 Tr | 111,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31