Trang chủ0733 • HKG
add
Hopefluent Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
51,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,71 Tr | -12,47% |
Chi phí hoạt động | 245,12 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | -73,60 Tr | -24,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,85 | -42,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,18 Tr | -29,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,98 Tr | -21,93% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -17,96% |
Tổng nợ | 422,18 Tr | -12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,60 Tr | -24,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,20 Tr | -17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,24 Tr | 107,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,16 Tr | 42,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,14 Tr | 47,42% |
Dòng tiền tự do | -33,59 Tr | -82,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.500