Trang chủ0731 • HKG
add
C&D Newin Paper & Pulp Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
522,98 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,00 Tr | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 23,22 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | -20,58 Tr | -21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,43 | -26,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -137,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 Tr | -39,41% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 0,79% |
Tổng nợ | 957,32 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,58 Tr | -21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,00 N | -111,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 Tr | -407,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,36 Tr | -1.957,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | -3.888,63% |
Dòng tiền tự do | -17,55 Tr | -55,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
727