Trang chủ073110 • KOSDAQ
add
Lms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.260,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Phạm vi một năm
4.935,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,88 T KRW
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,85 T | 21,51% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | -18,06% |
Thu nhập ròng | -111,90 Tr | 97,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 97,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | -24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 T | -40,80% |
Tổng tài sản | 149,67 T | -0,92% |
Tổng nợ | 81,93 T | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,90 Tr | 97,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 T | -5.301,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -19,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,12 T | 312,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 T | 125,95% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | -473,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
194