Trang chủ073110 • KOSDAQ
add
Lms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.970,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
5.650,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,73 T KRW
Số lượng trung bình
10,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,05 T | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | 1,88% |
Thu nhập ròng | -6,20 T | -263,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,34 | -219,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 T | -2.356,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,58 T | -57,07% |
Tổng tài sản | 144,85 T | -8,14% |
Tổng nợ | 76,57 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 T | -263,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,87 T | -230,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,76 Tr | -122,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,89 Tr | 83,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,64 T | -236,44% |
Dòng tiền tự do | -4,54 T | -156,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
192