Trang chủ0730 • HKG
add
Capital Industrial Financl Srvcs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
614,10 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,61 Tr | -39,78% |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | -28,63% |
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,42 | 83,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,15 Tr | -23,38% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -2,60% |
Tổng nợ | 104,83 Tr | -36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,92 Tr | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,75 Tr | -58,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 Tr | 241,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,91 Tr | -55,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,67 Tr | -57,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
61