Trang chủ073010 • KOSDAQ
add
KSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.630,00 ₩ - 4.725,00 ₩
Phạm vi một năm
3.490,00 ₩ - 8.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,69 T KRW
Số lượng trung bình
598,96 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,22 T | 27,14% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 38,90% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | -23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -40,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | -3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,04 T | — |
Tổng tài sản | 142,78 T | — |
Tổng nợ | 58,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | -23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | -49,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 T | -122,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,95 T | 962.043,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,03 T | 294,15% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
56