Trang chủ072950 • KOSDAQ
add
Vissem Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ₩ - 5.360,00 ₩
Phạm vi một năm
3.135,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,68 T KRW
Số lượng trung bình
130,74 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,22 T | 75,64% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 53,27% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 3,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -41,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 47,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 T | -40,05% |
Tổng tài sản | 111,49 T | 31,30% |
Tổng nợ | 34,07 T | 175,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 3,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 T | -53,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,34 T | -72,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 354,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | -86,17% |
Dòng tiền tự do | -4,90 T | -63,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
105