Trang chủ072870 • KOSDAQ
add
Mega Study Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.560,00 ₩ - 11.700,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,88 T KRW
Số lượng trung bình
14,77 N
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,30 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 10,17 T | -6,76% |
Thu nhập ròng | 9,99 T | 42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,12 | 51,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 T | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,58 T | -9,88% |
Tổng tài sản | 542,62 T | -0,87% |
Tổng nợ | 174,50 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 T | 42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,49 T | 51,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 T | 477,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,42 Tr | 82,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,29 T | 267,33% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | -44,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
167