Trang chủ072870 • KOSDAQ
add
Mega Study Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.130,00 ₩ - 11.280,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,47 T KRW
Số lượng trung bình
11,76 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
7,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,91 T | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 9,91 T | -5,16% |
Thu nhập ròng | 8,95 T | 44,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,93 | 53,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 T | -4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 T | -30,30% |
Tổng tài sản | 531,51 T | -2,42% |
Tổng nợ | 174,58 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 T | 44,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,65 T | -15,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,43 T | 40,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,59 T | -14,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,37 T | 8,28% |
Dòng tiền tự do | 1,72 T | -65,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
167