Trang chủ0727 • HKG
add
Crown International Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
129,40 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,97 Tr | -48,79% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -32,16% |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | 125,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | 149,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,03 Tr | -38,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,73 Tr | -37,65% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 5,05% |
Tổng nợ | 1,14 T | -13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | 125,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
26