Trang chủ072770 • KOSDAQ
add
Yulho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
792,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
855,00 ₩ - 979,00 ₩
Phạm vi một năm
500,00 ₩ - 1.969,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,88 T KRW
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,99 T | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | -11,49% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | 10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,26 | 18,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,14 Tr | 62,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 T | -21,52% |
Tổng tài sản | 153,96 T | -17,95% |
Tổng nợ | 96,88 T | -18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | 10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 T | -768.206.006,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,65 T | 80,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
36