Trang chủ072710 • KRX
add
Nongshim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
90.500,00 ₩ - 92.600,00 ₩
Phạm vi một năm
61.500,00 ₩ - 143.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
424,36 T KRW
Số lượng trung bình
215,50 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,38 T | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 14,52 T | -3,76% |
Thu nhập ròng | 15,55 T | -35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | -26,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,38 T | -31,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,82 T | -7,81% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | 4,28% |
Tổng nợ | 438,01 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,55 T | -35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 T | -58,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,75 Tr | 103,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 T | 123,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,97 T | 198,95% |
Dòng tiền tự do | 3,06 T | -86,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
6