Trang chủ072710 • KRX
add
Nongshim Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
93.700,00 ₩ - 95.900,00 ₩
Phạm vi một năm
61.500,00 ₩ - 143.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
442,45 T KRW
Số lượng trung bình
32,95 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 266,03 T | 30,75% |
Chi phí hoạt động | 24,21 T | 63,05% |
Thu nhập ròng | 64,95 T | 297,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,42 | 203,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,16 T | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,36 T | -19,01% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | 14,90% |
Tổng nợ | 518,33 T | 33,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,95 T | 297,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,37 T | 62,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 T | -2.676,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,11 T | 1.431,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 T | -6,98% |
Dòng tiền tự do | -10,54 T | -178,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
6