Trang chủ0726 • HKG
add
DIT Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,02 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,08 Tr | -78,68% |
Chi phí hoạt động | 95,53 Tr | 42,46% |
Thu nhập ròng | -135,42 Tr | -58,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -539,86 | -645,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,24 Tr | -130,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -37,38% |
Tổng tài sản | 5,26 T | -11,07% |
Tổng nợ | 3,50 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,42 Tr | -58,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -108,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,42 Tr | 64,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,86 Tr | 65,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | -397,40% |
Dòng tiền tự do | -50,19 Tr | -136,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
343