Trang chủ0725 • HKG
add
Perennial International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
4,01
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,85 Tr | 37,37% |
Chi phí hoạt động | 23,16 Tr | 31,29% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 126,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,84 Tr | 81,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,62 Tr | -21,52% |
Tổng tài sản | 514,90 Tr | 11,17% |
Tổng nợ | 67,86 Tr | 34,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 126,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | -155,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,31 Tr | 192,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -2.591,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | -180,26% |
Dòng tiền tự do | 7,47 Tr | 81,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
875