Trang chủ072470 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.480,00 ₩ - 3.565,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 4.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,67 T KRW
Số lượng trung bình
363,58 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,03 T | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 20,71 T | 25,38% |
Thu nhập ròng | 5,49 T | 273,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 241,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,03 T | 145,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,56 T | 226,65% |
Tổng tài sản | 544,47 T | 14,71% |
Tổng nợ | 337,09 T | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 T | 273,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -9,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,73 T | -50,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 T | -61,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,11 T | -1.053,98% |
Dòng tiền tự do | -4,43 T | 61,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16