Trang chủ0722 • HKG
add
UMP Healthcare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,75 Tr HKD
Số lượng trung bình
88,03 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
7,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,73 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 112,99 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,46 Tr | 19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,99 Tr | 0,02% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -2,15% |
Tổng nợ | 389,07 Tr | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
453