Trang chủ0722 • HKG
add
UMP Healthcare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,80 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,95 Tr | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 113,57 Tr | -4,73% |
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | -45,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -43,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,67 Tr | 13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,70 Tr | 11,13% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -1,00% |
Tổng nợ | 343,53 Tr | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | -45,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
452