Trang chủ072130 • KRX
add
Uangel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.955,00 ₩
Phạm vi một năm
4.370,00 ₩ - 7.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,90 T KRW
Số lượng trung bình
97,50 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,47 T | 26,57% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 15,61% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 122,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | 75,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 54,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | 19,46% |
Tổng tài sản | 76,27 T | 19,53% |
Tổng nợ | 12,65 T | 69,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 122,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | 434,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 T | -298,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 895,18 Tr | 724,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,51 Tr | 70,71% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 228,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
211