Trang chủ0720 • HKG
add
Auto Italia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T HKD
Số lượng trung bình
827,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 Tr | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | 52,55% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 110,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,85 | 108,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -2.117,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,65 Tr | 401,20% |
Tổng tài sản | 877,47 Tr | 58,54% |
Tổng nợ | 574,52 Tr | 35,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 110,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,00 N | -103,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -706,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,50 N | 86,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -749,60% |
Dòng tiền tự do | -6,05 Tr | -39,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
36