Trang chủ0719 • HKG
add
Shandong Xinhua Pharmaceutical Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 $
Mức chênh lệch một ngày
7,02 $ - 7,15 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 9,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T HKD
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 297,65 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | -58,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -61,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,56 Tr | -7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 6,57% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 3,05% |
Tổng nợ | 3,70 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | -58,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,87 Tr | -50,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 Tr | 55,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,40 Tr | -283,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,89 Tr | -120,25% |
Dòng tiền tự do | -426,84 Tr | -16,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1943
Trang web
Nhân viên
7.159