Trang chủ0719 • HKG
add
Shandong Xinhua Pharmaceutical Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 $
Mức chênh lệch một ngày
7,16 $ - 7,28 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 9,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T HKD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 314,41 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | 111,66 Tr | -9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,86 Tr | -4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 27,97% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 5,77% |
Tổng nợ | 3,87 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,66 Tr | -9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,71 Tr | 473,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,70 Tr | 41,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,51 Tr | -468,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,24 Tr | -129,10% |
Dòng tiền tự do | 555,27 Tr | 29,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1943
Trang web
Nhân viên
7.159