Trang chủ071970 • KRX
add
HD-Hyundai Marine Engine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
80.300,00 ₩ - 83.500,00 ₩
Phạm vi một năm
17.000,00 ₩ - 106.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 NT KRW
Số lượng trung bình
310,06 N
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,17 T | 35,13% |
Chi phí hoạt động | 7,11 T | -25,66% |
Thu nhập ròng | 22,59 T | 137,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,69 | 75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,21 T | 121,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,86 T | 422,57% |
Tổng tài sản | 665,01 T | 53,68% |
Tổng nợ | 289,34 T | 107,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,59 T | 137,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,99 T | 2.248,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,78 T | -654,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,22 Tr | 99,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,04 T | -17,84% |
Dòng tiền tự do | 14,87 T | 258,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
277