Trang chủ071950 • KRX
add
Koas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.945,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.910,00 ₩ - 14.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,71 T KRW
Số lượng trung bình
435,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | -32,63% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | -12,27% |
Thu nhập ròng | -21,36 T | -850,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -177,27 | -1.311,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 T | -55,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -89,54% |
Tổng tài sản | 82,71 T | -10,48% |
Tổng nợ | 49,65 T | -41,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 T | -850,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,40 Tr | 103,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,70 T | -1.750,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 T | -79,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,99 T | -157,54% |
Dòng tiền tự do | -20,49 T | -2.757,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
147