Trang chủ0718 • HKG
add
Tai United Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,50 Tr HKD
Số lượng trung bình
309,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,59 Tr | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | -99,35 Tr | 21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -335,76 | 9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -78,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,01 Tr | -30,23% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -37,92% |
Tổng nợ | 3,43 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,35 Tr | 21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 Tr | 71,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 834,50 N | -99,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,81 Tr | -24,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,43 Tr | -5.910,30% |
Dòng tiền tự do | -24,64 Tr | 5,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
171