Trang chủ0717 • HKG
add
Emperor Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
81,50 Tr
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,77 Tr | 193,59% |
Chi phí hoạt động | 35,97 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,43 | -54,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 58,51% |
Tổng tài sản | 5,57 T | 14,87% |
Tổng nợ | 2,06 T | 45,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,06 Tr | 34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,33 Tr | 164,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | 99,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | 97,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,00 Tr | 5.334,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
105