Trang chủ071670 • KOSDAQ
add
A-Tech Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.560,00 ₩ - 5.730,00 ₩
Phạm vi một năm
4.415,00 ₩ - 7.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,30 T KRW
Số lượng trung bình
25,76 N
Tỷ số P/E
74,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,98 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | -4,48% |
Thu nhập ròng | 310,12 Tr | 208,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 204,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | -2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 342,57% |
Tổng tài sản | 310,59 T | 14,22% |
Tổng nợ | 221,67 T | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,12 Tr | 208,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 118,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,99 Tr | 60,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -112,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,63 Tr | 110,42% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | 110,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
362